--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp lồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp lồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp lồng
+
Set of mess-tins
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
cặp lồng
:
Set of mess-tins
+
định lượng
:
Determine the amount ofĐịnh lượng kim loại quặngTo determine the amount of metal in some ore
+
họa mi
:
nightingale
+
lung
:
Very hardSuy nghĩ lung lắmTo think very hard
+
cặp díp
:
Joined together, twingắp cặp díp hai miếng thịtto pick up two bits of meat joined together